Chuyển đổi 1 UAH sang ETH
Chuyển đổi 1 UAH sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 161.585 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:46, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 161.585 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.395.622.570.780 UAH. Ethereum tăng +1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.20%. Tổng cung của Ethereum là 120.697.955,58 US$ và tổng cung lưu thông là 120.697.955,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
19,5 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,4 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
464,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:46 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 161585 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 161.585 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia
ETH
UAH
0.01
ETH
1.615,85
UAH
0.1
ETH
16.158,5
UAH
1
ETH
161.585
UAH
2
ETH
323.170
UAH
3
ETH
484.755
UAH
5
ETH
807.925
UAH
10
ETH
1.615.850
UAH
20
ETH
3.231.700
UAH
25
ETH
4.039.625
UAH
50
ETH
8.079.250
UAH
100
ETH
16.158.500
UAH
250
ETH
40.396.250
UAH
500
ETH
80.792.500
UAH
1000
ETH
161.585.000
UAH
2500
ETH
403.962.500
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Ethereum
UAH
ETH
0.01
UAH
0,00000006
ETH
0.1
UAH
0,00000062
ETH
1
UAH
0,00000619
ETH
2
UAH
0,00001238
ETH
3
UAH
0,00001857
ETH
5
UAH
0,00003094
ETH
10
UAH
0,00006189
ETH
20
UAH
0,00012377
ETH
25
UAH
0,00015472
ETH
50
UAH
0,00030943
ETH
100
UAH
0,00061887
ETH
250
UAH
0,00154717
ETH
500
UAH
0,00309435
ETH
1000
UAH
0,00618869
ETH
2500
UAH
0,01547173
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-UAH được tạo vào lúc 00:46:51 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC