Chuyển đổi 2 UAH sang ETH
Chuyển đổi 2 UAH sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 184.335 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:04, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 184.335 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.106.126.766.586 UAH. Ethereum giảm -0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.44%. Tổng cung của Ethereum là 120.702.395,05 US$ và tổng cung lưu thông là 120.702.395,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
22,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,11 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
539,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:04 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 184335 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 184.335 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia

ETH
UAH
0.01
ETH
1.843,35
UAH
0.1
ETH
18.433,5
UAH
1
ETH
184.335
UAH
2
ETH
368.670
UAH
3
ETH
553.005
UAH
5
ETH
921.675
UAH
10
ETH
1.843.350
UAH
20
ETH
3.686.700
UAH
25
ETH
4.608.375
UAH
50
ETH
9.216.750
UAH
100
ETH
18.433.500
UAH
250
ETH
46.083.750
UAH
500
ETH
92.167.500
UAH
1000
ETH
184.335.000
UAH
2500
ETH
460.837.500
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Ethereum
UAH

ETH
0.01
UAH
0,00000005
ETH
0.1
UAH
0,00000054
ETH
1
UAH
0,00000542
ETH
2
UAH
0,00001085
ETH
3
UAH
0,00001627
ETH
5
UAH
0,00002712
ETH
10
UAH
0,00005425
ETH
20
UAH
0,00010850
ETH
25
UAH
0,00013562
ETH
50
UAH
0,00027125
ETH
100
UAH
0,00054249
ETH
250
UAH
0,00135623
ETH
500
UAH
0,00271245
ETH
1000
UAH
0,00542491
ETH
2500
UAH
0,01356226
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-UAH được tạo vào lúc 18:04:47 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC