Chuyển đổi 5 OKB sang BCH
Chuyển đổi 5 OKB sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB bằng 0,157 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:01, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 0,15713247 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.314,00 BCH. OKB tăng +1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.43%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 46.
Vốn hóa thị trường
9,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:01 , việc chuyển đổi 5 OKB (OKB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.78566235 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 0,15713247 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Bitcoin Cash
![okb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/4463/small/WeChat_Image_20220118095654.png?1696505053)
OKB
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
OKB
0,00157132
BCH
0.1
OKB
0,01571325
BCH
1
OKB
0,15713247
BCH
2
OKB
0,31426494
BCH
3
OKB
0,47139741
BCH
5
OKB
0,78566235
BCH
10
OKB
1,571325
BCH
20
OKB
3,142649
BCH
25
OKB
3,928312
BCH
50
OKB
7,856623
BCH
100
OKB
15,7132
BCH
250
OKB
39,2831
BCH
500
OKB
78,5662
BCH
1000
OKB
157,132
BCH
2500
OKB
392,831
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang OKB
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![okb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/4463/small/WeChat_Image_20220118095654.png?1696505053)
OKB
0.01
BCH
0,06364057
OKB
0.1
BCH
0,63640570
OKB
1
BCH
6,364057
OKB
2
BCH
12,7281
OKB
3
BCH
19,0922
OKB
5
BCH
31,8203
OKB
10
BCH
63,6406
OKB
20
BCH
127,281
OKB
25
BCH
159,101
OKB
50
BCH
318,203
OKB
100
BCH
636,406
OKB
250
BCH
1.591,014
OKB
500
BCH
3.182,029
OKB
1000
BCH
6.364,057
OKB
2500
BCH
15.910,143
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-BCH được tạo vào lúc 21:01:47 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC