Chuyển đổi 50 SAR sang OKB
Chuyển đổi 50 SAR sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 819,96 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:25, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 819,960 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 970.906.042 SAR. OKB giảm -3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.58%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 42.
Vốn hóa thị trường
17,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
970,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:25 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 819.96 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 819,960 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang SAR mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang OKB
SAR

OKB
0.01
SAR
0,00001220
OKB
0.1
SAR
0,00012196
OKB
1
SAR
0,00121957
OKB
2
SAR
0,00243914
OKB
3
SAR
0,00365872
OKB
5
SAR
0,00609786
OKB
10
SAR
0,01219572
OKB
20
SAR
0,02439143
OKB
25
SAR
0,03048929
OKB
50
SAR
0,06097858
OKB
100
SAR
0,12195717
OKB
250
SAR
0,30489292
OKB
500
SAR
0,60978584
OKB
1000
SAR
1,219572
OKB
2500
SAR
3,048929
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-SAR được tạo vào lúc 22:25:19 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC