Chuyển đổi 100 TUSD sang ILS
Chuyển đổi 100 TUSD sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 3,28 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:23, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 3,280000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.210.023 ₪. TrueUSD giảm -0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.82%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 196.
Vốn hóa thị trường
1,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
52,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:23 , việc chuyển đổi 100 TrueUSD (TUSD) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 328 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 3,280000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang ILS mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Israeli New Shekel

TUSD
ILS
0.01
TUSD
0,03280000
ILS
0.1
TUSD
0,32800000
ILS
1
TUSD
3,280000
ILS
2
TUSD
6,560000
ILS
3
TUSD
9,840000
ILS
5
TUSD
16,4000
ILS
10
TUSD
32,8000
ILS
20
TUSD
65,6000
ILS
25
TUSD
82,0000
ILS
50
TUSD
164,000
ILS
100
TUSD
328,000
ILS
250
TUSD
820,000
ILS
500
TUSD
1.640,00
ILS
1000
TUSD
3.280,00
ILS
2500
TUSD
8.200,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang TrueUSD
ILS

TUSD
0.01
ILS
0,00304878
TUSD
0.1
ILS
0,03048780
TUSD
1
ILS
0,30487805
TUSD
2
ILS
0,60975610
TUSD
3
ILS
0,91463415
TUSD
5
ILS
1,524390
TUSD
10
ILS
3,048780
TUSD
20
ILS
6,097561
TUSD
25
ILS
7,621951
TUSD
50
ILS
15,2439
TUSD
100
ILS
30,4878
TUSD
250
ILS
76,2195
TUSD
500
ILS
152,439
TUSD
1000
ILS
304,878
TUSD
2500
ILS
762,195
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-ILS được tạo vào lúc 06:23:37 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC