Chuyển đổi ZEC sang KRW
Chuyển đổi ZEC sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 ZEC tương đương 588.624 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:19, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 588.624 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.198.483.621.247 ₩. Zcash giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC giảm -1.04%. Tổng cung của Zcash là 16.366.670,48 US$ và tổng cung lưu thông là 16.364.098,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
9,66 NT US$
Nguồn cung lưu thông
16,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,2 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:19 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 588624 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 588.624 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang South Korean Won
ZEC
KRW
0.01
ZEC
5.886,24
KRW
0.1
ZEC
58.862,4
KRW
1
ZEC
588.624
KRW
2
ZEC
1.177.248
KRW
3
ZEC
1.765.872
KRW
5
ZEC
2.943.120
KRW
10
ZEC
5.886.240
KRW
20
ZEC
11.772.480
KRW
25
ZEC
14.715.600
KRW
50
ZEC
29.431.200
KRW
100
ZEC
58.862.400
KRW
250
ZEC
147.156.000
KRW
500
ZEC
294.312.000
KRW
1000
ZEC
588.624.000
KRW
2500
ZEC
1.471.560.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Zcash
KRW
ZEC
0.01
KRW
0,00000002
ZEC
0.1
KRW
0,00000017
ZEC
1
KRW
0,00000170
ZEC
2
KRW
0,00000340
ZEC
3
KRW
0,00000510
ZEC
5
KRW
0,00000849
ZEC
10
KRW
0,00001699
ZEC
20
KRW
0,00003398
ZEC
25
KRW
0,00004247
ZEC
50
KRW
0,00008494
ZEC
100
KRW
0,00016989
ZEC
250
KRW
0,00042472
ZEC
500
KRW
0,00084944
ZEC
1000
KRW
0,00169888
ZEC
2500
KRW
0,00424719
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-KRW được tạo vào lúc 01:19:53 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC