Chuyển đổi ZEC sang MXN
Chuyển đổi ZEC sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 ZEC tương đương 7.639,02 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:25, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 7.639,02 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.553.646.378 MX$. Zcash giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC giảm -1.00%. Tổng cung của Zcash là 16.366.670,48 US$ và tổng cung lưu thông là 16.364.098,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
125,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
16,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:25 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7639.02 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 7.639,02 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Mexican Peso
ZEC
MXN
0.01
ZEC
76,3902
MXN
0.1
ZEC
763,902
MXN
1
ZEC
7.639,02
MXN
2
ZEC
15.278,04
MXN
3
ZEC
22.917,06
MXN
5
ZEC
38.195,1
MXN
10
ZEC
76.390,2
MXN
20
ZEC
152.780,4
MXN
25
ZEC
190.975,5
MXN
50
ZEC
381.951
MXN
100
ZEC
763.902
MXN
250
ZEC
1.909.755
MXN
500
ZEC
3.819.510
MXN
1000
ZEC
7.639.020
MXN
2500
ZEC
19.097.550
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Zcash
MXN
ZEC
0.01
MXN
0,00000131
ZEC
0.1
MXN
0,00001309
ZEC
1
MXN
0,00013091
ZEC
2
MXN
0,00026181
ZEC
3
MXN
0,00039272
ZEC
5
MXN
0,00065453
ZEC
10
MXN
0,00130907
ZEC
20
MXN
0,00261814
ZEC
25
MXN
0,00327267
ZEC
50
MXN
0,00654534
ZEC
100
MXN
0,01309068
ZEC
250
MXN
0,03272671
ZEC
500
MXN
0,06545342
ZEC
1000
MXN
0,13090684
ZEC
2500
MXN
0,32726711
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-MXN được tạo vào lúc 01:25:29 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC