Chuyển đổi ZEC sang CNY
Chuyển đổi ZEC sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 ZEC tương đương 2.865,03 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:25, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 2.865,03 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.502.750.824 CN¥. Zcash giảm -7.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC tăng +0.61%. Tổng cung của Zcash là 16.435.031,42 US$ và tổng cung lưu thông là 16.435.031,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 27.
Vốn hóa thị trường
47,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
16,44 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:25 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2865.03 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 2.865,03 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Chinese Yuan
ZEC
CNY
0.01
ZEC
28,6503
CNY
0.1
ZEC
286,503
CNY
1
ZEC
2.865,03
CNY
2
ZEC
5.730,06
CNY
3
ZEC
8.595,09
CNY
5
ZEC
14.325,15
CNY
10
ZEC
28.650,3
CNY
20
ZEC
57.300,6
CNY
25
ZEC
71.625,75
CNY
50
ZEC
143.251,5
CNY
100
ZEC
286.503
CNY
250
ZEC
716.257,5
CNY
500
ZEC
1.432.515
CNY
1000
ZEC
2.865.030
CNY
2500
ZEC
7.162.575
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Zcash
CNY
ZEC
0.01
CNY
0,00000349
ZEC
0.1
CNY
0,00003490
ZEC
1
CNY
0,00034904
ZEC
2
CNY
0,00069807
ZEC
3
CNY
0,00104711
ZEC
5
CNY
0,00174518
ZEC
10
CNY
0,00349036
ZEC
20
CNY
0,00698073
ZEC
25
CNY
0,00872591
ZEC
50
CNY
0,01745182
ZEC
100
CNY
0,03490365
ZEC
250
CNY
0,08725912
ZEC
500
CNY
0,17451824
ZEC
1000
CNY
0,34903648
ZEC
2500
CNY
0,87259121
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-CNY được tạo vào lúc 08:25:06 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC