Chuyển đổi ZEC sang LKR
Chuyển đổi ZEC sang LKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 ZEC tương đương 124.638 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:25, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 124.638 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 282.891.681.657 LKR. Zcash giảm -8.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC tăng +0.61%. Tổng cung của Zcash là 16.435.031,42 US$ và tổng cung lưu thông là 16.435.031,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 27.
Vốn hóa thị trường
2,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
16,44 Tr US$
Khối lượng (24h)
282,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:25 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 124638 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 124.638 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Sri Lankan Rupee
ZEC
LKR
0.01
ZEC
1.246,38
LKR
0.1
ZEC
12.463,8
LKR
1
ZEC
124.638
LKR
2
ZEC
249.276
LKR
3
ZEC
373.914
LKR
5
ZEC
623.190
LKR
10
ZEC
1.246.380
LKR
20
ZEC
2.492.760
LKR
25
ZEC
3.115.950
LKR
50
ZEC
6.231.900
LKR
100
ZEC
12.463.800
LKR
250
ZEC
31.159.500
LKR
500
ZEC
62.319.000
LKR
1000
ZEC
124.638.000
LKR
2500
ZEC
311.595.000
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Zcash
LKR
ZEC
0.01
LKR
0,00000008
ZEC
0.1
LKR
0,00000080
ZEC
1
LKR
0,00000802
ZEC
2
LKR
0,00001605
ZEC
3
LKR
0,00002407
ZEC
5
LKR
0,00004012
ZEC
10
LKR
0,00008023
ZEC
20
LKR
0,00016046
ZEC
25
LKR
0,00020058
ZEC
50
LKR
0,00040116
ZEC
100
LKR
0,00080232
ZEC
250
LKR
0,00200581
ZEC
500
LKR
0,00401162
ZEC
1000
LKR
0,00802324
ZEC
2500
LKR
0,02005809
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-LKR được tạo vào lúc 05:25:43 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC