Chuyển đổi ZEC sang HUF
Chuyển đổi ZEC sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ZEC tương đương 131.325 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:50, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 131.325 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 256.379.206.741 HUF. Zcash giảm -7.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC giảm -1.14%. Tổng cung của Zcash là 16.434.739,23 US$ và tổng cung lưu thông là 16.434.129,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 28.
Vốn hóa thị trường
2,16 NT US$
Nguồn cung lưu thông
16,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
256,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:50 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 131325 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 131.325 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Hungarian Forint
ZEC
HUF
0.01
ZEC
1.313,25
HUF
0.1
ZEC
13.132,5
HUF
1
ZEC
131.325
HUF
2
ZEC
262.650
HUF
3
ZEC
393.975
HUF
5
ZEC
656.625
HUF
10
ZEC
1.313.250
HUF
20
ZEC
2.626.500
HUF
25
ZEC
3.283.125
HUF
50
ZEC
6.566.250
HUF
100
ZEC
13.132.500
HUF
250
ZEC
32.831.250
HUF
500
ZEC
65.662.500
HUF
1000
ZEC
131.325.000
HUF
2500
ZEC
328.312.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Zcash
HUF
ZEC
0.01
HUF
0,00000008
ZEC
0.1
HUF
0,00000076
ZEC
1
HUF
0,00000761
ZEC
2
HUF
0,00001523
ZEC
3
HUF
0,00002284
ZEC
5
HUF
0,00003807
ZEC
10
HUF
0,00007615
ZEC
20
HUF
0,00015229
ZEC
25
HUF
0,00019037
ZEC
50
HUF
0,00038073
ZEC
100
HUF
0,00076147
ZEC
250
HUF
0,00190367
ZEC
500
HUF
0,00380735
ZEC
1000
HUF
0,00761470
ZEC
2500
HUF
0,01903674
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-HUF được tạo vào lúc 04:50:09 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC