Chuyển đổi ZEC sang HUF
Chuyển đổi ZEC sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ZEC tương đương 138.462 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:25, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 138.462 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 281.919.521.777 HUF. Zcash giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC giảm -1.06%. Tổng cung của Zcash là 16.366.670,48 US$ và tổng cung lưu thông là 16.364.098,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
2,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
16,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
281,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:25 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 138462 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 138.462 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Hungarian Forint
ZEC
HUF
0.01
ZEC
1.384,62
HUF
0.1
ZEC
13.846,2
HUF
1
ZEC
138.462
HUF
2
ZEC
276.924
HUF
3
ZEC
415.386
HUF
5
ZEC
692.310
HUF
10
ZEC
1.384.620
HUF
20
ZEC
2.769.240
HUF
25
ZEC
3.461.550
HUF
50
ZEC
6.923.100
HUF
100
ZEC
13.846.200
HUF
250
ZEC
34.615.500
HUF
500
ZEC
69.231.000
HUF
1000
ZEC
138.462.000
HUF
2500
ZEC
346.155.000
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Zcash
HUF
ZEC
0.01
HUF
0,00000007
ZEC
0.1
HUF
0,00000072
ZEC
1
HUF
0,00000722
ZEC
2
HUF
0,00001444
ZEC
3
HUF
0,00002167
ZEC
5
HUF
0,00003611
ZEC
10
HUF
0,00007222
ZEC
20
HUF
0,00014444
ZEC
25
HUF
0,00018055
ZEC
50
HUF
0,00036111
ZEC
100
HUF
0,00072222
ZEC
250
HUF
0,00180555
ZEC
500
HUF
0,00361110
ZEC
1000
HUF
0,00722220
ZEC
2500
HUF
0,01805550
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-HUF được tạo vào lúc 01:25:41 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC