Chuyển đổi ZEC sang RUB
Chuyển đổi ZEC sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 ZEC tương đương 33.831 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ZEC đến RUB
Theo dõi
11:50, 11 tháng 12, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 33.831,0 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.028.699.628 RUB. Zcash tăng +1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC tăng +2.29%. Tổng cung của Zcash là 16.435.484,54 US$ và tổng cung lưu thông là 16.435.031,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 27.
Vốn hóa thị trường
549,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
16,44 Tr US$
Khối lượng (24h)
84,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33831 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 33.831,0 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Russian Ruble
ZEC
RUB
0.01
ZEC
338,310
RUB
0.1
ZEC
3.383,10
RUB
1
ZEC
33.831,0
RUB
2
ZEC
67.662,0
RUB
3
ZEC
101.493
RUB
5
ZEC
169.155
RUB
10
ZEC
338.310
RUB
20
ZEC
676.620
RUB
25
ZEC
845.775
RUB
50
ZEC
1.691.550
RUB
100
ZEC
3.383.100
RUB
250
ZEC
8.457.750
RUB
500
ZEC
16.915.500
RUB
1000
ZEC
33.831.000
RUB
2500
ZEC
84.577.500
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Zcash
RUB
ZEC
0.01
RUB
0,00000030
ZEC
0.1
RUB
0,00000296
ZEC
1
RUB
0,00002956
ZEC
2
RUB
0,00005912
ZEC
3
RUB
0,00008868
ZEC
5
RUB
0,00014779
ZEC
10
RUB
0,00029559
ZEC
20
RUB
0,00059117
ZEC
25
RUB
0,00073897
ZEC
50
RUB
0,00147793
ZEC
100
RUB
0,00295587
ZEC
250
RUB
0,00738967
ZEC
500
RUB
0,01477934
ZEC
1000
RUB
0,02955869
ZEC
2500
RUB
0,07389672
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-RUB được tạo vào lúc 11:50:54 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC