Chuyển đổi 1 AAVE sang CZK
Chuyển đổi 1 AAVE sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AAVE tương đương 3.900,36 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:20, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến CZK
Theo dõi
12:20, 11 tháng 12, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 3.900,36 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.944.533.875 CZK. Aave giảm -6.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -0.80%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.164.086,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 46.
Vốn hóa thị trường
59,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
15,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:20 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3900.36 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 3.900,36 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Czech Koruna
AAVE
CZK
0.01
AAVE
39,0036
CZK
0.1
AAVE
390,036
CZK
1
AAVE
3.900,36
CZK
2
AAVE
7.800,72
CZK
3
AAVE
11.701,08
CZK
5
AAVE
19.501,8
CZK
10
AAVE
39.003,6
CZK
20
AAVE
78.007,2
CZK
25
AAVE
97.509,0
CZK
50
AAVE
195.018
CZK
100
AAVE
390.036
CZK
250
AAVE
975.090
CZK
500
AAVE
1.950.180
CZK
1000
AAVE
3.900.360
CZK
2500
AAVE
9.750.900
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Aave
CZK
AAVE
0.01
CZK
0,00000256
AAVE
0.1
CZK
0,00002564
AAVE
1
CZK
0,00025639
AAVE
2
CZK
0,00051277
AAVE
3
CZK
0,00076916
AAVE
5
CZK
0,00128193
AAVE
10
CZK
0,00256387
AAVE
20
CZK
0,00512773
AAVE
25
CZK
0,00640966
AAVE
50
CZK
0,01281933
AAVE
100
CZK
0,02563866
AAVE
250
CZK
0,06409665
AAVE
500
CZK
0,12819329
AAVE
1000
CZK
0,25638659
AAVE
2500
CZK
0,64096647
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-CZK được tạo vào lúc 12:20:35 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC