Chuyển đổi 2 CZK sang AAVE
Chuyển đổi 2 CZK sang AAVE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AAVE tương đương 3.930,49 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:15, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến CZK
Theo dõi
17:15, 11 tháng 12, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 3.930,49 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.349.339.084 CZK. Aave giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -0.56%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.164.086,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 46.
Vốn hóa thị trường
59,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
15,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:15 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3930.49 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 3.930,49 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Czech Koruna
AAVE
CZK
0.01
AAVE
39,3049
CZK
0.1
AAVE
393,049
CZK
1
AAVE
3.930,49
CZK
2
AAVE
7.860,98
CZK
3
AAVE
11.791,47
CZK
5
AAVE
19.652,45
CZK
10
AAVE
39.304,9
CZK
20
AAVE
78.609,8
CZK
25
AAVE
98.262,25
CZK
50
AAVE
196.524,5
CZK
100
AAVE
393.049
CZK
250
AAVE
982.622,5
CZK
500
AAVE
1.965.245
CZK
1000
AAVE
3.930.490
CZK
2500
AAVE
9.826.225
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Aave
CZK
AAVE
0.01
CZK
0,00000254
AAVE
0.1
CZK
0,00002544
AAVE
1
CZK
0,00025442
AAVE
2
CZK
0,00050884
AAVE
3
CZK
0,00076326
AAVE
5
CZK
0,00127211
AAVE
10
CZK
0,00254421
AAVE
20
CZK
0,00508842
AAVE
25
CZK
0,00636053
AAVE
50
CZK
0,01272106
AAVE
100
CZK
0,02544212
AAVE
250
CZK
0,06360530
AAVE
500
CZK
0,12721060
AAVE
1000
CZK
0,25442120
AAVE
2500
CZK
0,63605301
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-CZK được tạo vào lúc 17:15:03 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC