Chuyển đổi 1 AAVE sang YFI
Chuyển đổi 1 AAVE sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AAVE tương đương 0,052 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:21, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến YFI
Theo dõi
12:21, 11 tháng 12, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang tăng trong tuần này
Aave giá hôm nay là 0,05180716 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.807 YFI. Aave giảm -1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -0.77%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.164.086,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 46.
Vốn hóa thị trường
786,15 N US$
Nguồn cung lưu thông
15,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
118,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:21 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05180716 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 0,05180716 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Yearn.finance
AAVE
YFI
0.01
AAVE
0,00051807
YFI
0.1
AAVE
0,00518072
YFI
1
AAVE
0,05180716
YFI
2
AAVE
0,10361432
YFI
3
AAVE
0,15542148
YFI
5
AAVE
0,25903580
YFI
10
AAVE
0,51807160
YFI
20
AAVE
1,036143
YFI
25
AAVE
1,295179
YFI
50
AAVE
2,590358
YFI
100
AAVE
5,180716
YFI
250
AAVE
12,9518
YFI
500
AAVE
25,9036
YFI
1000
AAVE
51,8072
YFI
2500
AAVE
129,518
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Aave
YFI
AAVE
0.01
YFI
0,19302351
AAVE
0.1
YFI
1,930235
AAVE
1
YFI
19,3024
AAVE
2
YFI
38,6047
AAVE
3
YFI
57,9071
AAVE
5
YFI
96,5118
AAVE
10
YFI
193,024
AAVE
20
YFI
386,047
AAVE
25
YFI
482,559
AAVE
50
YFI
965,118
AAVE
100
YFI
1.930,235
AAVE
250
YFI
4.825,588
AAVE
500
YFI
9.651,176
AAVE
1000
YFI
19.302,351
AAVE
2500
YFI
48.255,878
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-YFI được tạo vào lúc 12:21:24 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC