Chuyển đổi 10 AAVE sang YFI
Chuyển đổi 10 AAVE sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AAVE tương đương 0,052 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:30, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến YFI
Theo dõi
18:30, 11 tháng 12, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang tăng trong tuần này
Aave giá hôm nay là 0,05249034 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.503 YFI. Aave tăng +0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -0.02%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.164.086,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 46.
Vốn hóa thị trường
794,69 N US$
Nguồn cung lưu thông
15,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
111,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:30 , việc chuyển đổi 10 Aave (AAVE) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5249034 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 0,05249034 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Yearn.finance
AAVE
YFI
0.01
AAVE
0,00052490
YFI
0.1
AAVE
0,00524903
YFI
1
AAVE
0,05249034
YFI
2
AAVE
0,10498068
YFI
3
AAVE
0,15747102
YFI
5
AAVE
0,26245170
YFI
10
AAVE
0,52490340
YFI
20
AAVE
1,049807
YFI
25
AAVE
1,312259
YFI
50
AAVE
2,624517
YFI
100
AAVE
5,249034
YFI
250
AAVE
13,1226
YFI
500
AAVE
26,2452
YFI
1000
AAVE
52,4903
YFI
2500
AAVE
131,226
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Aave
YFI
AAVE
0.01
YFI
0,19051124
AAVE
0.1
YFI
1,905112
AAVE
1
YFI
19,0511
AAVE
2
YFI
38,1022
AAVE
3
YFI
57,1534
AAVE
5
YFI
95,2556
AAVE
10
YFI
190,511
AAVE
20
YFI
381,022
AAVE
25
YFI
476,278
AAVE
50
YFI
952,556
AAVE
100
YFI
1.905,112
AAVE
250
YFI
4.762,781
AAVE
500
YFI
9.525,562
AAVE
1000
YFI
19.051,124
AAVE
2500
YFI
47.627,811
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-YFI được tạo vào lúc 18:30:26 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC