Chuyển đổi 0.1 ADA sang BHD
Chuyển đổi 0.1 ADA sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,236 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:08, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,23637500 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.648.535 BHD. Cardano tăng +1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.01%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.018.312.569,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
8,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,02 T US$
Khối lượng (24h)
142,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:08 , việc chuyển đổi 0.1 Cardano (ADA) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.023637500000000002 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,23637500 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bahraini Dinar

ADA
BHD
0.01
ADA
0,00236375
BHD
0.1
ADA
0,02363750
BHD
1
ADA
0,23637500
BHD
2
ADA
0,47275000
BHD
3
ADA
0,70912500
BHD
5
ADA
1,181875
BHD
10
ADA
2,363750
BHD
20
ADA
4,727500
BHD
25
ADA
5,909375
BHD
50
ADA
11,8188
BHD
100
ADA
23,6375
BHD
250
ADA
59,0938
BHD
500
ADA
118,188
BHD
1000
ADA
236,375
BHD
2500
ADA
590,938
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Cardano
BHD

ADA
0.01
BHD
0,04230566
ADA
0.1
BHD
0,42305658
ADA
1
BHD
4,230566
ADA
2
BHD
8,461132
ADA
3
BHD
12,6917
ADA
5
BHD
21,1528
ADA
10
BHD
42,3057
ADA
20
BHD
84,6113
ADA
25
BHD
105,764
ADA
50
BHD
211,528
ADA
100
BHD
423,057
ADA
250
BHD
1.057,641
ADA
500
BHD
2.115,283
ADA
1000
BHD
4.230,566
ADA
2500
BHD
10.576,415
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BHD được tạo vào lúc 16:08:05 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC