Chuyển đổi 10 ADA sang BHD
Chuyển đổi 10 ADA sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,215 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:58, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,21523500 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 210.123.941 BHD. Cardano giảm -3.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.47%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.133.190.031,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
7,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
210,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:58 , việc chuyển đổi 10 Cardano (ADA) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.15235 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,21523500 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bahraini Dinar

ADA
BHD
0.01
ADA
0,00215235
BHD
0.1
ADA
0,02152350
BHD
1
ADA
0,21523500
BHD
2
ADA
0,43047000
BHD
3
ADA
0,64570500
BHD
5
ADA
1,076175
BHD
10
ADA
2,152350
BHD
20
ADA
4,304700
BHD
25
ADA
5,380875
BHD
50
ADA
10,7618
BHD
100
ADA
21,5235
BHD
250
ADA
53,8088
BHD
500
ADA
107,618
BHD
1000
ADA
215,235
BHD
2500
ADA
538,088
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Cardano
BHD

ADA
0.01
BHD
0,04646085
ADA
0.1
BHD
0,46460845
ADA
1
BHD
4,646085
ADA
2
BHD
9,292169
ADA
3
BHD
13,9383
ADA
5
BHD
23,2304
ADA
10
BHD
46,4608
ADA
20
BHD
92,9217
ADA
25
BHD
116,152
ADA
50
BHD
232,304
ADA
100
BHD
464,608
ADA
250
BHD
1.161,521
ADA
500
BHD
2.323,042
ADA
1000
BHD
4.646,085
ADA
2500
BHD
11.615,211
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BHD được tạo vào lúc 23:58:26 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC