Chuyển đổi 5 BHD sang ADA
Chuyển đổi 5 BHD sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,226 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:29, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,22634400 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 275.011.560 BHD. Cardano tăng +2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.08%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.133.190.031,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
8,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
275,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:29 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.226344 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,22634400 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bahraini Dinar

ADA
BHD
0.01
ADA
0,00226344
BHD
0.1
ADA
0,02263440
BHD
1
ADA
0,22634400
BHD
2
ADA
0,45268800
BHD
3
ADA
0,67903200
BHD
5
ADA
1,131720
BHD
10
ADA
2,263440
BHD
20
ADA
4,526880
BHD
25
ADA
5,658600
BHD
50
ADA
11,3172
BHD
100
ADA
22,6344
BHD
250
ADA
56,5860
BHD
500
ADA
113,172
BHD
1000
ADA
226,344
BHD
2500
ADA
565,860
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Cardano
BHD

ADA
0.01
BHD
0,04418054
ADA
0.1
BHD
0,44180539
ADA
1
BHD
4,418054
ADA
2
BHD
8,836108
ADA
3
BHD
13,2542
ADA
5
BHD
22,0903
ADA
10
BHD
44,1805
ADA
20
BHD
88,3611
ADA
25
BHD
110,451
ADA
50
BHD
220,903
ADA
100
BHD
441,805
ADA
250
BHD
1.104,513
ADA
500
BHD
2.209,027
ADA
1000
BHD
4.418,054
ADA
2500
BHD
11.045,135
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BHD được tạo vào lúc 03:29:37 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC