Chuyển đổi 10 BHD sang ADA
Chuyển đổi 10 BHD sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,242 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:40, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,24212100 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 279.370.118 BHD. Cardano tăng +3.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.24%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.566.787.549,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
8,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,57 T US$
Khối lượng (24h)
279,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:40 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.242121 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,24212100 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bahraini Dinar
ADA
BHD
0.01
ADA
0,00242121
BHD
0.1
ADA
0,02421210
BHD
1
ADA
0,24212100
BHD
2
ADA
0,48424200
BHD
3
ADA
0,72636300
BHD
5
ADA
1,210605
BHD
10
ADA
2,421210
BHD
20
ADA
4,842420
BHD
25
ADA
6,053025
BHD
50
ADA
12,1061
BHD
100
ADA
24,2121
BHD
250
ADA
60,5303
BHD
500
ADA
121,061
BHD
1000
ADA
242,121
BHD
2500
ADA
605,303
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Cardano
BHD
ADA
0.01
BHD
0,04130166
ADA
0.1
BHD
0,41301663
ADA
1
BHD
4,130166
ADA
2
BHD
8,260333
ADA
3
BHD
12,3905
ADA
5
BHD
20,6508
ADA
10
BHD
41,3017
ADA
20
BHD
82,6033
ADA
25
BHD
103,254
ADA
50
BHD
206,508
ADA
100
BHD
413,017
ADA
250
BHD
1.032,542
ADA
500
BHD
2.065,083
ADA
1000
BHD
4.130,166
ADA
2500
BHD
10.325,416
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BHD được tạo vào lúc 00:40:02 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC