Chuyển đổi 5 ADA sang BHD
Chuyển đổi 5 ADA sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0,165 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:49, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,16465300 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 405.017.400 BHD. Cardano giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.29%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.758.099.140,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
5,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
405,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:49 , việc chuyển đổi 5 Cardano (ADA) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8232649999999999 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,16465300 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bahraini Dinar
ADA
BHD
0.01
ADA
0,00164653
BHD
0.1
ADA
0,01646530
BHD
1
ADA
0,16465300
BHD
2
ADA
0,32930600
BHD
3
ADA
0,49395900
BHD
5
ADA
0,82326500
BHD
10
ADA
1,646530
BHD
20
ADA
3,293060
BHD
25
ADA
4,116325
BHD
50
ADA
8,232650
BHD
100
ADA
16,4653
BHD
250
ADA
41,1633
BHD
500
ADA
82,3265
BHD
1000
ADA
164,653
BHD
2500
ADA
411,633
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Cardano
BHD
ADA
0.01
BHD
0,06073379
ADA
0.1
BHD
0,60733786
ADA
1
BHD
6,073379
ADA
2
BHD
12,1468
ADA
3
BHD
18,2201
ADA
5
BHD
30,3669
ADA
10
BHD
60,7338
ADA
20
BHD
121,468
ADA
25
BHD
151,834
ADA
50
BHD
303,669
ADA
100
BHD
607,338
ADA
250
BHD
1.518,345
ADA
500
BHD
3.036,689
ADA
1000
BHD
6.073,379
ADA
2500
BHD
15.183,446
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BHD được tạo vào lúc 16:49:15 9/11/2024
Last Updated at 16:49:15 9/11/2024 UTC