Chuyển đổi 5 ADA sang BHD
Chuyển đổi 5 ADA sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,219 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:28, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,21927100 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 234.380.379 BHD. Cardano giảm -4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.05%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.133.190.031,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
7,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
234,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:28 , việc chuyển đổi 5 Cardano (ADA) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.096355 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,21927100 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bahraini Dinar

ADA
BHD
0.01
ADA
0,00219271
BHD
0.1
ADA
0,02192710
BHD
1
ADA
0,21927100
BHD
2
ADA
0,43854200
BHD
3
ADA
0,65781300
BHD
5
ADA
1,096355
BHD
10
ADA
2,192710
BHD
20
ADA
4,385420
BHD
25
ADA
5,481775
BHD
50
ADA
10,9636
BHD
100
ADA
21,9271
BHD
250
ADA
54,8178
BHD
500
ADA
109,636
BHD
1000
ADA
219,271
BHD
2500
ADA
548,178
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Cardano
BHD

ADA
0.01
BHD
0,04560567
ADA
0.1
BHD
0,45605666
ADA
1
BHD
4,560567
ADA
2
BHD
9,121133
ADA
3
BHD
13,6817
ADA
5
BHD
22,8028
ADA
10
BHD
45,6057
ADA
20
BHD
91,2113
ADA
25
BHD
114,014
ADA
50
BHD
228,028
ADA
100
BHD
456,057
ADA
250
BHD
1.140,142
ADA
500
BHD
2.280,283
ADA
1000
BHD
4.560,567
ADA
2500
BHD
11.401,417
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BHD được tạo vào lúc 12:28:47 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC