Chuyển đổi 3 BHD sang ADA
Chuyển đổi 3 BHD sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,214 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:28, 26 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,21376100 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 206.682.441 BHD. Cardano giảm -3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.16%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.118.057.345,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
7,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,12 T US$
Khối lượng (24h)
206,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:28 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.213761 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,21376100 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Bahraini Dinar

ADA
BHD
0.01
ADA
0,00213761
BHD
0.1
ADA
0,02137610
BHD
1
ADA
0,21376100
BHD
2
ADA
0,42752200
BHD
3
ADA
0,64128300
BHD
5
ADA
1,068805
BHD
10
ADA
2,137610
BHD
20
ADA
4,275220
BHD
25
ADA
5,344025
BHD
50
ADA
10,6881
BHD
100
ADA
21,3761
BHD
250
ADA
53,4403
BHD
500
ADA
106,881
BHD
1000
ADA
213,761
BHD
2500
ADA
534,403
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Cardano
BHD

ADA
0.01
BHD
0,04678122
ADA
0.1
BHD
0,46781218
ADA
1
BHD
4,678122
ADA
2
BHD
9,356244
ADA
3
BHD
14,0344
ADA
5
BHD
23,3906
ADA
10
BHD
46,7812
ADA
20
BHD
93,5624
ADA
25
BHD
116,953
ADA
50
BHD
233,906
ADA
100
BHD
467,812
ADA
250
BHD
1.169,53
ADA
500
BHD
2.339,061
ADA
1000
BHD
4.678,122
ADA
2500
BHD
11.695,305
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-BHD được tạo vào lúc 00:28:07 26/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC