Chuyển đổi 100 ADA sang DOT
Chuyển đổi 100 ADA sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,16 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,16017435 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 153.138.083 DOT. Cardano giảm -0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.16%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.064.516.886,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
5,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
153,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 100 Cardano (ADA) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.017435 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,16017435 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Polkadot

ADA

DOT
0.01
ADA
0,00160174
DOT
0.1
ADA
0,01601744
DOT
1
ADA
0,16017435
DOT
2
ADA
0,32034870
DOT
3
ADA
0,48052305
DOT
5
ADA
0,80087175
DOT
10
ADA
1,601744
DOT
20
ADA
3,203487
DOT
25
ADA
4,004359
DOT
50
ADA
8,008718
DOT
100
ADA
16,0174
DOT
250
ADA
40,0436
DOT
500
ADA
80,0872
DOT
1000
ADA
160,174
DOT
2500
ADA
400,436
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Cardano

DOT

ADA
0.01
DOT
0,06243197
ADA
0.1
DOT
0,62431969
ADA
1
DOT
6,243197
ADA
2
DOT
12,4864
ADA
3
DOT
18,7296
ADA
5
DOT
31,2160
ADA
10
DOT
62,4320
ADA
20
DOT
124,864
ADA
25
DOT
156,080
ADA
50
DOT
312,160
ADA
100
DOT
624,320
ADA
250
DOT
1.560,799
ADA
500
DOT
3.121,598
ADA
1000
DOT
6.243,197
ADA
2500
DOT
15.607,992
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-DOT được tạo vào lúc 15:40:12 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC