Chuyển đổi 1000 DOT sang ADA
Chuyển đổi 1000 DOT sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,165 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:59, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,16524431 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.438.830 DOT. Cardano tăng +1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.12%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
5,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
167,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
31,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:59 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16524431 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,16524431 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Polkadot

ADA

DOT
0.01
ADA
0,00165244
DOT
0.1
ADA
0,01652443
DOT
1
ADA
0,16524431
DOT
2
ADA
0,33048862
DOT
3
ADA
0,49573293
DOT
5
ADA
0,82622155
DOT
10
ADA
1,652443
DOT
20
ADA
3,304886
DOT
25
ADA
4,131108
DOT
50
ADA
8,262216
DOT
100
ADA
16,5244
DOT
250
ADA
41,3111
DOT
500
ADA
82,6222
DOT
1000
ADA
165,244
DOT
2500
ADA
413,111
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Cardano

DOT

ADA
0.01
DOT
0,06051646
ADA
0.1
DOT
0,60516456
ADA
1
DOT
6,051646
ADA
2
DOT
12,1033
ADA
3
DOT
18,1549
ADA
5
DOT
30,2582
ADA
10
DOT
60,5165
ADA
20
DOT
121,033
ADA
25
DOT
151,291
ADA
50
DOT
302,582
ADA
100
DOT
605,165
ADA
250
DOT
1.512,911
ADA
500
DOT
3.025,823
ADA
1000
DOT
6.051,646
ADA
2500
DOT
15.129,114
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-DOT được tạo vào lúc 07:59:00 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC