Chuyển đổi 500 DOT sang ADA
Chuyển đổi 500 DOT sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,172 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:10, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,17159411 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 166.957.421 DOT. Cardano giảm -2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.30%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
6,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
166,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:10 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17159411 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,17159411 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Polkadot

ADA

DOT
0.01
ADA
0,00171594
DOT
0.1
ADA
0,01715941
DOT
1
ADA
0,17159411
DOT
2
ADA
0,34318822
DOT
3
ADA
0,51478233
DOT
5
ADA
0,85797055
DOT
10
ADA
1,715941
DOT
20
ADA
3,431882
DOT
25
ADA
4,289853
DOT
50
ADA
8,579706
DOT
100
ADA
17,1594
DOT
250
ADA
42,8985
DOT
500
ADA
85,7971
DOT
1000
ADA
171,594
DOT
2500
ADA
428,985
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Cardano

DOT

ADA
0.01
DOT
0,05827706
ADA
0.1
DOT
0,58277059
ADA
1
DOT
5,827706
ADA
2
DOT
11,6554
ADA
3
DOT
17,4831
ADA
5
DOT
29,1385
ADA
10
DOT
58,2771
ADA
20
DOT
116,554
ADA
25
DOT
145,693
ADA
50
DOT
291,385
ADA
100
DOT
582,771
ADA
250
DOT
1.456,926
ADA
500
DOT
2.913,853
ADA
1000
DOT
5.827,706
ADA
2500
DOT
14.569,265
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-DOT được tạo vào lúc 20:10:15 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC