Chuyển đổi 20 ADA sang DOT
Chuyển đổi 20 ADA sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,164 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:30, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,16445116 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.117.603 DOT. Cardano tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.15%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.988.173.820,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
5,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,99 T US$
Khối lượng (24h)
183,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:30 , việc chuyển đổi 20 Cardano (ADA) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.2890232000000004 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,16445116 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Polkadot

ADA

DOT
0.01
ADA
0,00164451
DOT
0.1
ADA
0,01644512
DOT
1
ADA
0,16445116
DOT
2
ADA
0,32890232
DOT
3
ADA
0,49335348
DOT
5
ADA
0,82225580
DOT
10
ADA
1,644512
DOT
20
ADA
3,289023
DOT
25
ADA
4,111279
DOT
50
ADA
8,222558
DOT
100
ADA
16,4451
DOT
250
ADA
41,1128
DOT
500
ADA
82,2256
DOT
1000
ADA
164,451
DOT
2500
ADA
411,128
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Cardano

DOT

ADA
0.01
DOT
0,06080833
ADA
0.1
DOT
0,60808328
ADA
1
DOT
6,080833
ADA
2
DOT
12,1617
ADA
3
DOT
18,2425
ADA
5
DOT
30,4042
ADA
10
DOT
60,8083
ADA
20
DOT
121,617
ADA
25
DOT
152,021
ADA
50
DOT
304,042
ADA
100
DOT
608,083
ADA
250
DOT
1.520,208
ADA
500
DOT
3.040,416
ADA
1000
DOT
6.080,833
ADA
2500
DOT
15.202,082
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-DOT được tạo vào lúc 03:30:33 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC