Chuyển đổi 0.1 DOT sang ADA
Chuyển đổi 0.1 DOT sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,17 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:37, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến DOT
Theo dõi
13:37, 20 tháng 11, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,16953659 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 410.425.720 DOT. Cardano giảm -1.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.45%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.609.556.044,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
6,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,61 T US$
Khối lượng (24h)
410,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:37 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16953659 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,16953659 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Polkadot
ADA
DOT
0.01
ADA
0,00169537
DOT
0.1
ADA
0,01695366
DOT
1
ADA
0,16953659
DOT
2
ADA
0,33907318
DOT
3
ADA
0,50860977
DOT
5
ADA
0,84768295
DOT
10
ADA
1,695366
DOT
20
ADA
3,390732
DOT
25
ADA
4,238415
DOT
50
ADA
8,476830
DOT
100
ADA
16,9537
DOT
250
ADA
42,3841
DOT
500
ADA
84,7683
DOT
1000
ADA
169,537
DOT
2500
ADA
423,841
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Cardano
DOT
ADA
0.01
DOT
0,05898432
ADA
0.1
DOT
0,58984317
ADA
1
DOT
5,898432
ADA
2
DOT
11,7969
ADA
3
DOT
17,6953
ADA
5
DOT
29,4922
ADA
10
DOT
58,9843
ADA
20
DOT
117,969
ADA
25
DOT
147,461
ADA
50
DOT
294,922
ADA
100
DOT
589,843
ADA
250
DOT
1.474,608
ADA
500
DOT
2.949,216
ADA
1000
DOT
5.898,432
ADA
2500
DOT
14.746,079
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-DOT được tạo vào lúc 13:37:12 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC