Chuyển đổi 3 DOT sang ADA
Chuyển đổi 3 DOT sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,172 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:18, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến DOT
Theo dõi
20:18, 19 tháng 11, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,17244786 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 373.142.156 DOT. Cardano tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.06%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.609.556.044,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
6,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,61 T US$
Khối lượng (24h)
373,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:18 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17244786 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,17244786 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Polkadot
ADA
DOT
0.01
ADA
0,00172448
DOT
0.1
ADA
0,01724479
DOT
1
ADA
0,17244786
DOT
2
ADA
0,34489572
DOT
3
ADA
0,51734358
DOT
5
ADA
0,86223930
DOT
10
ADA
1,724479
DOT
20
ADA
3,448957
DOT
25
ADA
4,311197
DOT
50
ADA
8,622393
DOT
100
ADA
17,2448
DOT
250
ADA
43,1120
DOT
500
ADA
86,2239
DOT
1000
ADA
172,448
DOT
2500
ADA
431,120
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Cardano
DOT
ADA
0.01
DOT
0,05798854
ADA
0.1
DOT
0,57988542
ADA
1
DOT
5,798854
ADA
2
DOT
11,5977
ADA
3
DOT
17,3966
ADA
5
DOT
28,9943
ADA
10
DOT
57,9885
ADA
20
DOT
115,977
ADA
25
DOT
144,971
ADA
50
DOT
289,943
ADA
100
DOT
579,885
ADA
250
DOT
1.449,714
ADA
500
DOT
2.899,427
ADA
1000
DOT
5.798,854
ADA
2500
DOT
14.497,136
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-DOT được tạo vào lúc 20:18:13 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC