Chuyển đổi 0.01 DOT sang ADA
Chuyển đổi 0.01 DOT sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0,142 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:23, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến DOT
Theo dõi
13:23, 22 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,14181676 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 635.110.616 DOT. Cardano tăng +2.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.22%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
5,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
635,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:23 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14181676 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,14181676 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Polkadot
ADA
DOT
0.01
ADA
0,00141817
DOT
0.1
ADA
0,01418168
DOT
1
ADA
0,14181676
DOT
2
ADA
0,28363352
DOT
3
ADA
0,42545028
DOT
5
ADA
0,70908380
DOT
10
ADA
1,418168
DOT
20
ADA
2,836335
DOT
25
ADA
3,545419
DOT
50
ADA
7,090838
DOT
100
ADA
14,1817
DOT
250
ADA
35,4542
DOT
500
ADA
70,9084
DOT
1000
ADA
141,817
DOT
2500
ADA
354,542
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Cardano
DOT
ADA
0.01
DOT
0,07051353
ADA
0.1
DOT
0,70513527
ADA
1
DOT
7,051353
ADA
2
DOT
14,1027
ADA
3
DOT
21,1541
ADA
5
DOT
35,2568
ADA
10
DOT
70,5135
ADA
20
DOT
141,027
ADA
25
DOT
176,284
ADA
50
DOT
352,568
ADA
100
DOT
705,135
ADA
250
DOT
1.762,838
ADA
500
DOT
3.525,676
ADA
1000
DOT
7.051,353
ADA
2500
DOT
17.628,382
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-DOT được tạo vào lúc 13:23:26 22/11/2024
Last Updated at 13:23:26 22/11/2024 UTC