Chuyển đổi 1 DOT sang ADA
Chuyển đổi 1 DOT sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,173 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:00, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,17275058 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 474.060.086 DOT. Cardano giảm -0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.15%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.602.416.495,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
6,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,6 T US$
Khối lượng (24h)
474,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:00 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17275058 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,17275058 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Polkadot
ADA
DOT
0.01
ADA
0,00172751
DOT
0.1
ADA
0,01727506
DOT
1
ADA
0,17275058
DOT
2
ADA
0,34550116
DOT
3
ADA
0,51825174
DOT
5
ADA
0,86375290
DOT
10
ADA
1,727506
DOT
20
ADA
3,455012
DOT
25
ADA
4,318764
DOT
50
ADA
8,637529
DOT
100
ADA
17,2751
DOT
250
ADA
43,1876
DOT
500
ADA
86,3753
DOT
1000
ADA
172,751
DOT
2500
ADA
431,876
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Cardano
DOT
ADA
0.01
DOT
0,05788693
ADA
0.1
DOT
0,57886926
ADA
1
DOT
5,788693
ADA
2
DOT
11,5774
ADA
3
DOT
17,3661
ADA
5
DOT
28,9435
ADA
10
DOT
57,8869
ADA
20
DOT
115,774
ADA
25
DOT
144,717
ADA
50
DOT
289,435
ADA
100
DOT
578,869
ADA
250
DOT
1.447,173
ADA
500
DOT
2.894,346
ADA
1000
DOT
5.788,693
ADA
2500
DOT
14.471,731
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-DOT được tạo vào lúc 01:00:50 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC