Chuyển đổi 3 ADA sang DOT
Chuyển đổi 3 ADA sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0,117 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến DOT
Theo dõi
19:24, 25 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,11711910 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 449.530.318 DOT. Cardano tăng +1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.49%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
4,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
449,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
45,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 3 Cardano (ADA) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.3513573 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,11711910 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Polkadot
ADA
DOT
0.01
ADA
0,00117119
DOT
0.1
ADA
0,01171191
DOT
1
ADA
0,11711910
DOT
2
ADA
0,23423820
DOT
3
ADA
0,35135730
DOT
5
ADA
0,58559550
DOT
10
ADA
1,171191
DOT
20
ADA
2,342382
DOT
25
ADA
2,927978
DOT
50
ADA
5,855955
DOT
100
ADA
11,7119
DOT
250
ADA
29,2798
DOT
500
ADA
58,5596
DOT
1000
ADA
117,119
DOT
2500
ADA
292,798
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Cardano
DOT
ADA
0.01
DOT
0,08538317
ADA
0.1
DOT
0,85383170
ADA
1
DOT
8,538317
ADA
2
DOT
17,0766
ADA
3
DOT
25,6150
ADA
5
DOT
42,6916
ADA
10
DOT
85,3832
ADA
20
DOT
170,766
ADA
25
DOT
213,458
ADA
50
DOT
426,916
ADA
100
DOT
853,832
ADA
250
DOT
2.134,579
ADA
500
DOT
4.269,158
ADA
1000
DOT
8.538,317
ADA
2500
DOT
21.345,792
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-DOT được tạo vào lúc 19:24:27 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC