Chuyển đổi BCH sang ETH
Chuyển đổi BCH sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 BCH tương đương 0,194 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:12, 24 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BCH đến ETH
Theo dõi
14:12, 24 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang tăng trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 0,19411661 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 166.725 ETH. Bitcoin Cash giảm -0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH giảm -0.22%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.957.603,02 US$ và tổng cung lưu thông là 19.957.587,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 15.
Vốn hóa thị trường
3,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
19,96 Tr US$
Khối lượng (24h)
166,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:12 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19411661 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 0,19411661 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum
BCH
ETH
0.01
BCH
0,00194117
ETH
0.1
BCH
0,01941166
ETH
1
BCH
0,19411661
ETH
2
BCH
0,38823322
ETH
3
BCH
0,58234983
ETH
5
BCH
0,97058305
ETH
10
BCH
1,941166
ETH
20
BCH
3,882332
ETH
25
BCH
4,852915
ETH
50
BCH
9,705831
ETH
100
BCH
19,4117
ETH
250
BCH
48,5292
ETH
500
BCH
97,0583
ETH
1000
BCH
194,117
ETH
2500
BCH
485,292
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin Cash
ETH
BCH
0.01
ETH
0,05151543
BCH
0.1
ETH
0,51515427
BCH
1
ETH
5,151543
BCH
2
ETH
10,3031
BCH
3
ETH
15,4546
BCH
5
ETH
25,7577
BCH
10
ETH
51,5154
BCH
20
ETH
103,031
BCH
25
ETH
128,789
BCH
50
ETH
257,577
BCH
100
ETH
515,154
BCH
250
ETH
1.287,886
BCH
500
ETH
2.575,771
BCH
1000
ETH
5.151,543
BCH
2500
ETH
12.878,857
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-ETH được tạo vào lúc 14:12:06 24/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC