Chuyển đổi BCH thành IDR
Chuyển đổi BCH sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 BCH bằng 6.131.543 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:06, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang giảm trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 6.131.543 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.370.992.293.794 IDR. Bitcoin Cash tăng +4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH tăng +0.13%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 19.738.228,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là .
Vốn hóa thị trường
120,84 NT US$
Nguồn cung lưu thông
19,74 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,37 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:06 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6131543 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 6.131.543 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash thành Indonesian Rupiah
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
IDR
0.01
BCH
61.315,43
IDR
0.1
BCH
613.154,3
IDR
1
BCH
6.131.543
IDR
2
BCH
12.263.086
IDR
3
BCH
18.394.629
IDR
5
BCH
30.657.715
IDR
10
BCH
61.315.430
IDR
20
BCH
122.630.860
IDR
25
BCH
153.288.575
IDR
50
BCH
306.577.150
IDR
100
BCH
613.154.300
IDR
250
BCH
1.532.885.750
IDR
500
BCH
3.065.771.500
IDR
1000
BCH
6.131.543.000
IDR
2500
BCH
15.328.857.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah thành Bitcoin Cash
IDR
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
IDR
0,00000000
BCH
0.1
IDR
0,00000002
BCH
1
IDR
0,00000016
BCH
2
IDR
0,00000033
BCH
3
IDR
0,00000049
BCH
5
IDR
0,00000082
BCH
10
IDR
0,00000163
BCH
20
IDR
0,00000326
BCH
25
IDR
0,00000408
BCH
50
IDR
0,00000815
BCH
100
IDR
0,00001631
BCH
250
IDR
0,00004077
BCH
500
IDR
0,00008155
BCH
1000
IDR
0,00016309
BCH
2500
IDR
0,00040773
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
BCH-IDR page created at 01:06:40 27/7/2024 UTC
Last Updated at 01:06:40 27/7/2024 UTC