Chuyển đổi BCH thành PKR
Chuyển đổi BCH sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 BCH bằng 104.627 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:09, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang giảm trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 104.627 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.521.482.038 PKR. Bitcoin Cash tăng +4.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH tăng +0.11%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 19.738.228,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là .
Vốn hóa thị trường
2,06 NT US$
Nguồn cung lưu thông
19,74 Tr US$
Khối lượng (24h)
57,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:09 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 104627 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 104.627 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash thành Pakistani Rupee
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
PKR
0.01
BCH
1.046,27
PKR
0.1
BCH
10.462,7
PKR
1
BCH
104.627
PKR
2
BCH
209.254
PKR
3
BCH
313.881
PKR
5
BCH
523.135
PKR
10
BCH
1.046.270
PKR
20
BCH
2.092.540
PKR
25
BCH
2.615.675
PKR
50
BCH
5.231.350
PKR
100
BCH
10.462.700
PKR
250
BCH
26.156.750
PKR
500
BCH
52.313.500
PKR
1000
BCH
104.627.000
PKR
2500
BCH
261.567.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee thành Bitcoin Cash
PKR
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
PKR
0,00000010
BCH
0.1
PKR
0,00000096
BCH
1
PKR
0,00000956
BCH
2
PKR
0,00001912
BCH
3
PKR
0,00002867
BCH
5
PKR
0,00004779
BCH
10
PKR
0,00009558
BCH
20
PKR
0,00019116
BCH
25
PKR
0,00023894
BCH
50
PKR
0,00047789
BCH
100
PKR
0,00095578
BCH
250
PKR
0,00238944
BCH
500
PKR
0,00477888
BCH
1000
PKR
0,00955776
BCH
2500
PKR
0,02389441
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
BCH-PKR page created at 00:09:34 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:09:34 27/7/2024 UTC