Chuyển đổi BCH sang JPY
Chuyển đổi BCH sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 BCH tương đương 75.194 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:17, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang tăng trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 75.194,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.380.863.766 ¥. Bitcoin Cash giảm -2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH tăng +0.29%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.901.365,52 US$ và tổng cung lưu thông là 19.901.321,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 21.
Vốn hóa thị trường
1,5 NT US$
Nguồn cung lưu thông
19,9 Tr US$
Khối lượng (24h)
69,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:17 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 75194 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 75.194,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Japanese Yen

BCH
JPY
0.01
BCH
751,940
JPY
0.1
BCH
7.519,40
JPY
1
BCH
75.194,0
JPY
2
BCH
150.388
JPY
3
BCH
225.582
JPY
5
BCH
375.970
JPY
10
BCH
751.940
JPY
20
BCH
1.503.880
JPY
25
BCH
1.879.850
JPY
50
BCH
3.759.700
JPY
100
BCH
7.519.400
JPY
250
BCH
18.798.500
JPY
500
BCH
37.597.000
JPY
1000
BCH
75.194.000
JPY
2500
BCH
187.985.000
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Bitcoin Cash
JPY

BCH
0.01
JPY
0,00000013
BCH
0.1
JPY
0,00000133
BCH
1
JPY
0,00001330
BCH
2
JPY
0,00002660
BCH
3
JPY
0,00003990
BCH
5
JPY
0,00006649
BCH
10
JPY
0,00013299
BCH
20
JPY
0,00026598
BCH
25
JPY
0,00033247
BCH
50
JPY
0,00066495
BCH
100
JPY
0,00132989
BCH
250
JPY
0,00332473
BCH
500
JPY
0,00664947
BCH
1000
JPY
0,01329893
BCH
2500
JPY
0,03324733
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-JPY được tạo vào lúc 03:17:48 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC