Chuyển đổi BCH sang MXN
Chuyển đổi BCH sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 BCH bằng 9.294,56 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:59, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang tăng trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 9.294,56 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.547.554.782 MX$. Bitcoin Cash tăng +5.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH tăng 0.00%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.818.928,02 US$ và tổng cung lưu thông là 19.818.762,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 24.
Vốn hóa thị trường
184,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
19,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:59 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9294.56 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 9.294,56 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Mexican Peso
BCH
MXN
0.01
BCH
92,9456
MXN
0.1
BCH
929,456
MXN
1
BCH
9.294,56
MXN
2
BCH
18.589,12
MXN
3
BCH
27.883,68
MXN
5
BCH
46.472,8
MXN
10
BCH
92.945,6
MXN
20
BCH
185.891,2
MXN
25
BCH
232.364
MXN
50
BCH
464.728
MXN
100
BCH
929.456
MXN
250
BCH
2.323.640
MXN
500
BCH
4.647.280
MXN
1000
BCH
9.294.560
MXN
2500
BCH
23.236.400
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Bitcoin Cash
MXN
BCH
0.01
MXN
0,00000108
BCH
0.1
MXN
0,00001076
BCH
1
MXN
0,00010759
BCH
2
MXN
0,00021518
BCH
3
MXN
0,00032277
BCH
5
MXN
0,00053795
BCH
10
MXN
0,00107590
BCH
20
MXN
0,00215180
BCH
25
MXN
0,00268975
BCH
50
MXN
0,00537949
BCH
100
MXN
0,01075898
BCH
250
MXN
0,02689745
BCH
500
MXN
0,05379491
BCH
1000
MXN
0,10758982
BCH
2500
MXN
0,26897454
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-MXN được tạo vào lúc 04:59:28 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC