Chuyển đổi BCH sang CNY
Chuyển đổi BCH sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 BCH tương đương 4.239,08 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:09, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang tăng trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 4.239,08 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.287.115.771 CN¥. Bitcoin Cash giảm -3.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH tăng +0.20%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.911.293,65 US$ và tổng cung lưu thông là 19.911.249,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 20.
Vốn hóa thị trường
84,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
19,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:09 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4239.08 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 4.239,08 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Chinese Yuan

BCH
CNY
0.01
BCH
42,3908
CNY
0.1
BCH
423,908
CNY
1
BCH
4.239,08
CNY
2
BCH
8.478,16
CNY
3
BCH
12.717,24
CNY
5
BCH
21.195,4
CNY
10
BCH
42.390,8
CNY
20
BCH
84.781,6
CNY
25
BCH
105.977
CNY
50
BCH
211.954
CNY
100
BCH
423.908
CNY
250
BCH
1.059.770
CNY
500
BCH
2.119.540
CNY
1000
BCH
4.239.080
CNY
2500
BCH
10.597.700
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Bitcoin Cash
CNY

BCH
0.01
CNY
0,00000236
BCH
0.1
CNY
0,00002359
BCH
1
CNY
0,00023590
BCH
2
CNY
0,00047180
BCH
3
CNY
0,00070770
BCH
5
CNY
0,00117950
BCH
10
CNY
0,00235900
BCH
20
CNY
0,00471800
BCH
25
CNY
0,00589751
BCH
50
CNY
0,01179501
BCH
100
CNY
0,02359002
BCH
250
CNY
0,05897506
BCH
500
CNY
0,11795012
BCH
1000
CNY
0,23590024
BCH
2500
CNY
0,58975061
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-CNY được tạo vào lúc 21:09:03 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC