Chuyển đổi BCH sang CNY
Chuyển đổi BCH sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 BCH tương đương 2.011,29 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:59, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang giảm trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 2.011,29 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.156.545.969 CN¥. Bitcoin Cash tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH giảm -0.96%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.852.937,4 US$ và tổng cung lưu thông là 19.852.924,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 25.
Vốn hóa thị trường
40,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
19,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:59 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2011.29 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 2.011,29 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Chinese Yuan

BCH
CNY
0.01
BCH
20,1129
CNY
0.1
BCH
201,129
CNY
1
BCH
2.011,29
CNY
2
BCH
4.022,58
CNY
3
BCH
6.033,87
CNY
5
BCH
10.056,45
CNY
10
BCH
20.112,9
CNY
20
BCH
40.225,8
CNY
25
BCH
50.282,25
CNY
50
BCH
100.564,5
CNY
100
BCH
201.129
CNY
250
BCH
502.822,5
CNY
500
BCH
1.005.645
CNY
1000
BCH
2.011.290
CNY
2500
BCH
5.028.225
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Bitcoin Cash
CNY

BCH
0.01
CNY
0,00000497
BCH
0.1
CNY
0,00004972
BCH
1
CNY
0,00049719
BCH
2
CNY
0,00099439
BCH
3
CNY
0,00149158
BCH
5
CNY
0,00248597
BCH
10
CNY
0,00497193
BCH
20
CNY
0,00994387
BCH
25
CNY
0,01242983
BCH
50
CNY
0,02485967
BCH
100
CNY
0,04971933
BCH
250
CNY
0,12429834
BCH
500
CNY
0,24859667
BCH
1000
CNY
0,49719334
BCH
2500
CNY
1,242983
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-CNY được tạo vào lúc 03:59:47 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC