Chuyển đổi BCH sang BRL
Chuyển đổi BCH sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 BCH tương đương 2.422,79 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:02, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang tăng trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 2.422,79 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.839.370.357 R$. Bitcoin Cash giảm -4.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH tăng +0.07%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.873.903,02 US$ và tổng cung lưu thông là 19.873.881,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 19.
Vốn hóa thị trường
48,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
19,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:02 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2422.79 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 2.422,79 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Brazil Real

BCH
BRL
0.01
BCH
24,2279
BRL
0.1
BCH
242,279
BRL
1
BCH
2.422,79
BRL
2
BCH
4.845,58
BRL
3
BCH
7.268,37
BRL
5
BCH
12.113,95
BRL
10
BCH
24.227,9
BRL
20
BCH
48.455,8
BRL
25
BCH
60.569,75
BRL
50
BCH
121.139,5
BRL
100
BCH
242.279
BRL
250
BCH
605.697,5
BRL
500
BCH
1.211.395
BRL
1000
BCH
2.422.790
BRL
2500
BCH
6.056.975
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Bitcoin Cash
BRL

BCH
0.01
BRL
0,00000413
BCH
0.1
BRL
0,00004127
BCH
1
BRL
0,00041275
BCH
2
BRL
0,00082549
BCH
3
BRL
0,00123824
BCH
5
BRL
0,00206374
BCH
10
BRL
0,00412747
BCH
20
BRL
0,00825495
BCH
25
BRL
0,01031868
BCH
50
BRL
0,02063736
BCH
100
BRL
0,04127473
BCH
250
BRL
0,10318682
BCH
500
BRL
0,20637364
BCH
1000
BRL
0,41274729
BCH
2500
BRL
1,031868
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/UAH
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-BRL được tạo vào lúc 14:02:15 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC