Chuyển đổi BCH sang UAH
Chuyển đổi BCH sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 BCH bằng 20.249 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:14, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang tăng trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 20.249,0 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.958.980.153 UAH. Bitcoin Cash tăng +13.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH giảm -0.36%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 19.791.559,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 18.
Vốn hóa thị trường
401,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
19,79 Tr US$
Khối lượng (24h)
96,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:14 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20249 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 20.249,0 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ukrainian Hryvnia
BCH
UAH
0.01
BCH
202,490
UAH
0.1
BCH
2.024,90
UAH
1
BCH
20.249,0
UAH
2
BCH
40.498,0
UAH
3
BCH
60.747,0
UAH
5
BCH
101.245
UAH
10
BCH
202.490
UAH
20
BCH
404.980
UAH
25
BCH
506.225
UAH
50
BCH
1.012.450
UAH
100
BCH
2.024.900
UAH
250
BCH
5.062.250
UAH
500
BCH
10.124.500
UAH
1000
BCH
20.249.000
UAH
2500
BCH
50.622.500
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Bitcoin Cash
UAH
BCH
0.01
UAH
0,00000049
BCH
0.1
UAH
0,00000494
BCH
1
UAH
0,00004939
BCH
2
UAH
0,00009877
BCH
3
UAH
0,00014816
BCH
5
UAH
0,00024693
BCH
10
UAH
0,00049385
BCH
20
UAH
0,00098770
BCH
25
UAH
0,00123463
BCH
50
UAH
0,00246926
BCH
100
UAH
0,00493852
BCH
250
UAH
0,01234629
BCH
500
UAH
0,02469258
BCH
1000
UAH
0,04938515
BCH
2500
UAH
0,12346289
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-UAH được tạo vào lúc 07:14:29 22/11/2024
Last Updated at 07:14:29 22/11/2024 UTC