Chuyển đổi BCH sang UAH
Chuyển đổi BCH sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 BCH bằng 19.021,48 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:15, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BCH đến UAH
Theo dõi
11:15, 22 tháng 12, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang giảm trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 19.021,48 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.203.330.082 UAH. Bitcoin Cash giảm -3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH tăng +0.53%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 19.805.209,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 24.
Vốn hóa thị trường
376,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
19,81 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:15 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19021.48 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 19.021,48 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ukrainian Hryvnia
BCH
UAH
0.01
BCH
190,215
UAH
0.1
BCH
1.902,148
UAH
1
BCH
19.021,48
UAH
2
BCH
38.042,96
UAH
3
BCH
57.064,44
UAH
5
BCH
95.107,4
UAH
10
BCH
190.214,8
UAH
20
BCH
380.429,6
UAH
25
BCH
475.537
UAH
50
BCH
951.074
UAH
100
BCH
1.902.148
UAH
250
BCH
4.755.370
UAH
500
BCH
9.510.740
UAH
1000
BCH
19.021.480
UAH
2500
BCH
47.553.700
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Bitcoin Cash
UAH
BCH
0.01
UAH
0,00000053
BCH
0.1
UAH
0,00000526
BCH
1
UAH
0,00005257
BCH
2
UAH
0,00010514
BCH
3
UAH
0,00015772
BCH
5
UAH
0,00026286
BCH
10
UAH
0,00052572
BCH
20
UAH
0,00105144
BCH
25
UAH
0,00131430
BCH
50
UAH
0,00262861
BCH
100
UAH
0,00525721
BCH
250
UAH
0,01314304
BCH
500
UAH
0,02628607
BCH
1000
UAH
0,05257214
BCH
2500
UAH
0,13143036
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-UAH được tạo vào lúc 11:15:51 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC