Chuyển đổi BCH sang UAH
Chuyển đổi BCH sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 BCH tương đương 17.301,13 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:16, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang giảm trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 17.301,13 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.886.770.714 UAH. Bitcoin Cash tăng +2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH giảm -0.15%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 19.877.387,4 US$ và tổng cung lưu thông là 19.877.365,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 18.
Vốn hóa thị trường
343,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
19,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:16 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17301.13 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 17.301,13 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ukrainian Hryvnia

BCH
UAH
0.01
BCH
173,011
UAH
0.1
BCH
1.730,113
UAH
1
BCH
17.301,13
UAH
2
BCH
34.602,26
UAH
3
BCH
51.903,39
UAH
5
BCH
86.505,65
UAH
10
BCH
173.011,3
UAH
20
BCH
346.022,6
UAH
25
BCH
432.528,25
UAH
50
BCH
865.056,5
UAH
100
BCH
1.730.113
UAH
250
BCH
4.325.282,5
UAH
500
BCH
8.650.565
UAH
1000
BCH
17.301.130
UAH
2500
BCH
43.252.825
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Bitcoin Cash
UAH

BCH
0.01
UAH
0,00000058
BCH
0.1
UAH
0,00000578
BCH
1
UAH
0,00005780
BCH
2
UAH
0,00011560
BCH
3
UAH
0,00017340
BCH
5
UAH
0,00028900
BCH
10
UAH
0,00057800
BCH
20
UAH
0,00115599
BCH
25
UAH
0,00144499
BCH
50
UAH
0,00288998
BCH
100
UAH
0,00577997
BCH
250
UAH
0,01444992
BCH
500
UAH
0,02889985
BCH
1000
UAH
0,05779969
BCH
2500
UAH
0,14449923
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-UAH được tạo vào lúc 00:16:42 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC