Chuyển đổi 20 BUSD sang EUR
Chuyển đổi 20 BUSD sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD tương đương 0,857 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:55, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến EUR
Theo dõi
12:55, 21 tháng 8, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,85658500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.192,18 €. Binance USD (Linea) giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.05%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 193.298,98 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
6,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
192,63 N US$
Kể từ hôm nay lúc 12:55 , việc chuyển đổi 20 Binance USD (Linea) (BUSD) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.131700000000002 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,85658500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Euro

BUSD
EUR
0.01
BUSD
0,00856585
EUR
0.1
BUSD
0,08565850
EUR
1
BUSD
0,85658500
EUR
2
BUSD
1,713170
EUR
3
BUSD
2,569755
EUR
5
BUSD
4,282925
EUR
10
BUSD
8,565850
EUR
20
BUSD
17,1317
EUR
25
BUSD
21,4146
EUR
50
BUSD
42,8293
EUR
100
BUSD
85,6585
EUR
250
BUSD
214,146
EUR
500
BUSD
428,293
EUR
1000
BUSD
856,585
EUR
2500
BUSD
2.141,463
EUR
Chuyển đổi Euro sang Binance USD (Linea)
EUR

BUSD
0.01
EUR
0,01167426
BUSD
0.1
EUR
0,11674265
BUSD
1
EUR
1,167426
BUSD
2
EUR
2,334853
BUSD
3
EUR
3,502279
BUSD
5
EUR
5,837132
BUSD
10
EUR
11,6743
BUSD
20
EUR
23,3485
BUSD
25
EUR
29,1857
BUSD
50
EUR
58,3713
BUSD
100
EUR
116,743
BUSD
250
EUR
291,857
BUSD
500
EUR
583,713
BUSD
1000
EUR
1.167,426
BUSD
2500
EUR
2.918,566
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-EUR được tạo vào lúc 12:55:04 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC