Chuyển đổi 1 EUR sang BUSD
Chuyển đổi 1 EUR sang BUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD tương đương 0,848 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:30, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến EUR
Theo dõi
0:30, 16 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,84814600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.992,51 €. Binance USD (Linea) tăng +0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.40%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 167.844,39 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
2,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
167,84 N US$
Kể từ hôm nay lúc 00:30 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.848146 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,84814600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Euro
BUSD
EUR
0.01
BUSD
0,00848146
EUR
0.1
BUSD
0,08481460
EUR
1
BUSD
0,84814600
EUR
2
BUSD
1,696292
EUR
3
BUSD
2,544438
EUR
5
BUSD
4,240730
EUR
10
BUSD
8,481460
EUR
20
BUSD
16,9629
EUR
25
BUSD
21,2037
EUR
50
BUSD
42,4073
EUR
100
BUSD
84,8146
EUR
250
BUSD
212,037
EUR
500
BUSD
424,073
EUR
1000
BUSD
848,146
EUR
2500
BUSD
2.120,365
EUR
Chuyển đổi Euro sang Binance USD (Linea)
EUR
BUSD
0.01
EUR
0,01179042
BUSD
0.1
EUR
0,11790423
BUSD
1
EUR
1,179042
BUSD
2
EUR
2,358085
BUSD
3
EUR
3,537127
BUSD
5
EUR
5,895211
BUSD
10
EUR
11,7904
BUSD
20
EUR
23,5808
BUSD
25
EUR
29,4761
BUSD
50
EUR
58,9521
BUSD
100
EUR
117,904
BUSD
250
EUR
294,761
BUSD
500
EUR
589,521
BUSD
1000
EUR
1.179,042
BUSD
2500
EUR
2.947,606
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-EUR được tạo vào lúc 00:30:31 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC