Chuyển đổi 100 DODO sang ILS
Chuyển đổi 100 DODO sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,066 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:40, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến ILS
Theo dõi
12:40, 11 tháng 12, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,06631700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.549.780 ₪. DODO giảm -4.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.41%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 1119.
Vốn hóa thị trường
66,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
11,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,68 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:40 , việc chuyển đổi 100 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.6317 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,06631700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel
DODO
ILS
0.01
DODO
0,00066317
ILS
0.1
DODO
0,00663170
ILS
1
DODO
0,06631700
ILS
2
DODO
0,13263400
ILS
3
DODO
0,19895100
ILS
5
DODO
0,33158500
ILS
10
DODO
0,66317000
ILS
20
DODO
1,326340
ILS
25
DODO
1,657925
ILS
50
DODO
3,315850
ILS
100
DODO
6,631700
ILS
250
DODO
16,5793
ILS
500
DODO
33,1585
ILS
1000
DODO
66,3170
ILS
2500
DODO
165,793
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS
DODO
0.01
ILS
0,15079090
DODO
0.1
ILS
1,507909
DODO
1
ILS
15,0791
DODO
2
ILS
30,1582
DODO
3
ILS
45,2373
DODO
5
ILS
75,3954
DODO
10
ILS
150,791
DODO
20
ILS
301,582
DODO
25
ILS
376,977
DODO
50
ILS
753,954
DODO
100
ILS
1.507,909
DODO
250
ILS
3.769,772
DODO
500
ILS
7.539,545
DODO
1000
ILS
15.079,09
DODO
2500
ILS
37.697,725
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 12:40:55 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC