Chuyển đổi 1 DODO sang ILS
Chuyển đổi 1 DODO sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,164 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:11, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang tăng trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,16398300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.005.430 ₪. DODO tăng +0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO giảm -0.57%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 847.
Vốn hóa thị trường
163,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
31,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
48,45 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:11 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.163983 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,16398300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel

DODO
ILS
0.01
DODO
0,00163983
ILS
0.1
DODO
0,01639830
ILS
1
DODO
0,16398300
ILS
2
DODO
0,32796600
ILS
3
DODO
0,49194900
ILS
5
DODO
0,81991500
ILS
10
DODO
1,639830
ILS
20
DODO
3,279660
ILS
25
DODO
4,099575
ILS
50
DODO
8,199150
ILS
100
DODO
16,3983
ILS
250
DODO
40,9958
ILS
500
DODO
81,9915
ILS
1000
DODO
163,983
ILS
2500
DODO
409,958
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS

DODO
0.01
ILS
0,06098193
DODO
0.1
ILS
0,60981931
DODO
1
ILS
6,098193
DODO
2
ILS
12,1964
DODO
3
ILS
18,2946
DODO
5
ILS
30,4910
DODO
10
ILS
60,9819
DODO
20
ILS
121,964
DODO
25
ILS
152,455
DODO
50
ILS
304,910
DODO
100
ILS
609,819
DODO
250
ILS
1.524,548
DODO
500
ILS
3.049,097
DODO
1000
ILS
6.098,193
DODO
2500
ILS
15.245,483
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 05:11:03 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC