Chuyển đổi 0.1 DODO sang ILS
Chuyển đổi 0.1 DODO sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,123 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:51, 27 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến ILS
Theo dõi
16:51, 27 tháng 6, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,12290700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.664.204 ₪. DODO giảm -0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO giảm -0.06%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 799.
Vốn hóa thị trường
122,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
15,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
36,3 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:51 , việc chuyển đổi 0.1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.012290700000000002 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,12290700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel

DODO
ILS
0.01
DODO
0,00122907
ILS
0.1
DODO
0,01229070
ILS
1
DODO
0,12290700
ILS
2
DODO
0,24581400
ILS
3
DODO
0,36872100
ILS
5
DODO
0,61453500
ILS
10
DODO
1,229070
ILS
20
DODO
2,458140
ILS
25
DODO
3,072675
ILS
50
DODO
6,145350
ILS
100
DODO
12,2907
ILS
250
DODO
30,7268
ILS
500
DODO
61,4535
ILS
1000
DODO
122,907
ILS
2500
DODO
307,268
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS

DODO
0.01
ILS
0,08136233
DODO
0.1
ILS
0,81362331
DODO
1
ILS
8,136233
DODO
2
ILS
16,2725
DODO
3
ILS
24,4087
DODO
5
ILS
40,6812
DODO
10
ILS
81,3623
DODO
20
ILS
162,725
DODO
25
ILS
203,406
DODO
50
ILS
406,812
DODO
100
ILS
813,623
DODO
250
ILS
2.034,058
DODO
500
ILS
4.068,117
DODO
1000
ILS
8.136,233
DODO
2500
ILS
20.340,583
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 16:51:59 27/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC