Chuyển đổi 5 ILS sang DODO
Chuyển đổi 5 ILS sang DODO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,166 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:16, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang tăng trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,16556700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.400.641 ₪. DODO tăng +1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +1.53%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 835.
Vốn hóa thị trường
164,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
28,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
48,77 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:16 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.165567 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,16556700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel

DODO
ILS
0.01
DODO
0,00165567
ILS
0.1
DODO
0,01655670
ILS
1
DODO
0,16556700
ILS
2
DODO
0,33113400
ILS
3
DODO
0,49670100
ILS
5
DODO
0,82783500
ILS
10
DODO
1,655670
ILS
20
DODO
3,311340
ILS
25
DODO
4,139175
ILS
50
DODO
8,278350
ILS
100
DODO
16,5567
ILS
250
DODO
41,3917
ILS
500
DODO
82,7835
ILS
1000
DODO
165,567
ILS
2500
DODO
413,917
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS

DODO
0.01
ILS
0,06039851
DODO
0.1
ILS
0,60398509
DODO
1
ILS
6,039851
DODO
2
ILS
12,0797
DODO
3
ILS
18,1196
DODO
5
ILS
30,1993
DODO
10
ILS
60,3985
DODO
20
ILS
120,797
DODO
25
ILS
150,996
DODO
50
ILS
301,993
DODO
100
ILS
603,985
DODO
250
ILS
1.509,963
DODO
500
ILS
3.019,925
DODO
1000
ILS
6.039,851
DODO
2500
ILS
15.099,627
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 03:16:07 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC