Chuyển đổi 2500 ILS sang DODO
Chuyển đổi 2500 ILS sang DODO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,09 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:25, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến ILS
Theo dõi
10:25, 3 tháng 11, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,08998100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.750.030 ₪. DODO giảm -7.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO giảm -1.99%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 1052.
Vốn hóa thị trường
90,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
9,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
27,7 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:25 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.089981 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,08998100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel
DODO
ILS
0.01
DODO
0,00089981
ILS
0.1
DODO
0,00899810
ILS
1
DODO
0,08998100
ILS
2
DODO
0,17996200
ILS
3
DODO
0,26994300
ILS
5
DODO
0,44990500
ILS
10
DODO
0,89981000
ILS
20
DODO
1,799620
ILS
25
DODO
2,249525
ILS
50
DODO
4,499050
ILS
100
DODO
8,998100
ILS
250
DODO
22,4953
ILS
500
DODO
44,9905
ILS
1000
DODO
89,9810
ILS
2500
DODO
224,953
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS
DODO
0.01
ILS
0,11113457
DODO
0.1
ILS
1,111346
DODO
1
ILS
11,1135
DODO
2
ILS
22,2269
DODO
3
ILS
33,3404
DODO
5
ILS
55,5673
DODO
10
ILS
111,135
DODO
20
ILS
222,269
DODO
25
ILS
277,836
DODO
50
ILS
555,673
DODO
100
ILS
1.111,346
DODO
250
ILS
2.778,364
DODO
500
ILS
5.556,729
DODO
1000
ILS
11.113,457
DODO
2500
ILS
27.783,643
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 10:25:19 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC