Chuyển đổi 5 DODO sang ILS
Chuyển đổi 5 DODO sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,066 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến ILS
Theo dõi
20:19, 11 tháng 12, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,06613100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.091.356 ₪. DODO giảm -4.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO tăng +0.24%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 1124.
Vốn hóa thị trường
66,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
12,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 5 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.330655 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,06613100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel
DODO
ILS
0.01
DODO
0,00066131
ILS
0.1
DODO
0,00661310
ILS
1
DODO
0,06613100
ILS
2
DODO
0,13226200
ILS
3
DODO
0,19839300
ILS
5
DODO
0,33065500
ILS
10
DODO
0,66131000
ILS
20
DODO
1,322620
ILS
25
DODO
1,653275
ILS
50
DODO
3,306550
ILS
100
DODO
6,613100
ILS
250
DODO
16,5328
ILS
500
DODO
33,0655
ILS
1000
DODO
66,1310
ILS
2500
DODO
165,328
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS
DODO
0.01
ILS
0,15121501
DODO
0.1
ILS
1,512150
DODO
1
ILS
15,1215
DODO
2
ILS
30,2430
DODO
3
ILS
45,3645
DODO
5
ILS
75,6075
DODO
10
ILS
151,215
DODO
20
ILS
302,430
DODO
25
ILS
378,038
DODO
50
ILS
756,075
DODO
100
ILS
1.512,15
DODO
250
ILS
3.780,375
DODO
500
ILS
7.560,751
DODO
1000
ILS
15.121,501
DODO
2500
ILS
37.803,753
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 20:19:26 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC