Chuyển đổi 0.1 ILS sang DODO
Chuyển đổi 0.1 ILS sang DODO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,144 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:24, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến ILS
Theo dõi
13:24, 14 tháng 6, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang giảm trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,14404900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.021.249 ₪. DODO tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO giảm -0.16%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 790.
Vốn hóa thị trường
144 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
19,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
40,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:24 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.144049 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,14404900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel

DODO
ILS
0.01
DODO
0,00144049
ILS
0.1
DODO
0,01440490
ILS
1
DODO
0,14404900
ILS
2
DODO
0,28809800
ILS
3
DODO
0,43214700
ILS
5
DODO
0,72024500
ILS
10
DODO
1,440490
ILS
20
DODO
2,880980
ILS
25
DODO
3,601225
ILS
50
DODO
7,202450
ILS
100
DODO
14,4049
ILS
250
DODO
36,0123
ILS
500
DODO
72,0245
ILS
1000
DODO
144,049
ILS
2500
DODO
360,123
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS

DODO
0.01
ILS
0,06942082
DODO
0.1
ILS
0,69420822
DODO
1
ILS
6,942082
DODO
2
ILS
13,8842
DODO
3
ILS
20,8262
DODO
5
ILS
34,7104
DODO
10
ILS
69,4208
DODO
20
ILS
138,842
DODO
25
ILS
173,552
DODO
50
ILS
347,104
DODO
100
ILS
694,208
DODO
250
ILS
1.735,521
DODO
500
ILS
3.471,041
DODO
1000
ILS
6.942,082
DODO
2500
ILS
17.355,206
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 13:24:46 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC