Chuyển đổi 100 ILS sang DODO
Chuyển đổi 100 ILS sang DODO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DODO tương đương 0,129 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:04, 30 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DODO đến ILS
Theo dõi
14:04, 30 tháng 6, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DODO ( DODO )
DODO đang tăng trong tuần này
DODO giá hôm nay là 0,12909000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.847.782 ₪. DODO giảm -0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DODO giảm -0.56%. Tổng cung của DODO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DODO là 795.
Vốn hóa thị trường
129,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1 T US$
Khối lượng (24h)
17,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,32 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:04 , việc chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12909 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DODO = 0,12909000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DODO.
Công cụ tính giá từ DODO sang ILS mới nhất
Chuyển đổi DODO sang Israeli New Shekel

DODO
ILS
0.01
DODO
0,00129090
ILS
0.1
DODO
0,01290900
ILS
1
DODO
0,12909000
ILS
2
DODO
0,25818000
ILS
3
DODO
0,38727000
ILS
5
DODO
0,64545000
ILS
10
DODO
1,290900
ILS
20
DODO
2,581800
ILS
25
DODO
3,227250
ILS
50
DODO
6,454500
ILS
100
DODO
12,9090
ILS
250
DODO
32,2725
ILS
500
DODO
64,5450
ILS
1000
DODO
129,090
ILS
2500
DODO
322,725
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang DODO
ILS

DODO
0.01
ILS
0,07746533
DODO
0.1
ILS
0,77465334
DODO
1
ILS
7,746533
DODO
2
ILS
15,4931
DODO
3
ILS
23,2396
DODO
5
ILS
38,7327
DODO
10
ILS
77,4653
DODO
20
ILS
154,931
DODO
25
ILS
193,663
DODO
50
ILS
387,327
DODO
100
ILS
774,653
DODO
250
ILS
1.936,633
DODO
500
ILS
3.873,267
DODO
1000
ILS
7.746,533
DODO
2500
ILS
19.366,334
DODO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DODO/AED
DODO/ARS
DODO/AUD
DODO/BCH
DODO/BDT
DODO/BHD
DODO/BMD
DODO/BNB
DODO/BRL
DODO/BTC
DODO/CAD
DODO/CHF
DODO/CLP
DODO/CNY
DODO/CZK
DODO/DKK
DODO/DOT
DODO/EOS
DODO/ETH
DODO/EUR
DODO/GBP
DODO/HKD
DODO/HUF
DODO/IDR
DODO/INR
DODO/JPY
DODO/KRW
DODO/KWD
DODO/LKR
DODO/LTC
DODO/MMK
DODO/MXN
DODO/MYR
DODO/NGN
DODO/NOK
DODO/NZD
DODO/PHP
DODO/PKR
DODO/PLN
DODO/RUB
DODO/SAR
DODO/SEK
DODO/SGD
DODO/THB
DODO/TRY
DODO/TWD
DODO/UAH
DODO/USD
DODO/VEF
DODO/VND
DODO/XAG
DODO/XAU
DODO/XDR
DODO/XLM
DODO/XRP
DODO/YFI
DODO/ZAR
DODO/LINK
DODO/SATS
DODO/BITS
Trang DODO-ILS được tạo vào lúc 14:04:31 30/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC