Chuyển đổi 500 EUR sang DOT
Chuyển đổi 500 EUR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 2,65 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:58, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOT đến EUR
Theo dõi
14:58, 20 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 2,650000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 180.729.755 €. Polkadot tăng +3.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.50%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 39.
Vốn hóa thị trường
4,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
180,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:58 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.65 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 2,650000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Euro
Chuyển đổi Euro sang Polkadot
EUR

DOT
0.01
EUR
0,00377358
DOT
0.1
EUR
0,03773585
DOT
1
EUR
0,37735849
DOT
2
EUR
0,75471698
DOT
3
EUR
1,132075
DOT
5
EUR
1,886792
DOT
10
EUR
3,773585
DOT
20
EUR
7,547170
DOT
25
EUR
9,433962
DOT
50
EUR
18,8679
DOT
100
EUR
37,7358
DOT
250
EUR
94,3396
DOT
500
EUR
188,679
DOT
1000
EUR
377,358
DOT
2500
EUR
943,396
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-EUR được tạo vào lúc 14:58:37 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC