Chuyển đổi 10 YFI sang DOT
Chuyển đổi 10 YFI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:05, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00085073 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.155,0 YFI. Polkadot giảm -1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.03%. Tổng cung của Polkadot là 1.507.042.537,35 US$ và tổng cung lưu thông là 1.426.093.404,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 20.
Vốn hóa thị trường
1,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,43 T US$
Khối lượng (24h)
28,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:05 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00085073 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00085073 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Yearn.finance
DOT
YFI
0.01
DOT
0,00000851
YFI
0.1
DOT
0,00008507
YFI
1
DOT
0,00085073
YFI
2
DOT
0,00170146
YFI
3
DOT
0,00255219
YFI
5
DOT
0,00425365
YFI
10
DOT
0,00850730
YFI
20
DOT
0,01701460
YFI
25
DOT
0,02126825
YFI
50
DOT
0,04253650
YFI
100
DOT
0,08507300
YFI
250
DOT
0,21268250
YFI
500
DOT
0,42536500
YFI
1000
DOT
0,85073000
YFI
2500
DOT
2,126825
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Polkadot
YFI
DOT
0.01
YFI
11,7546
DOT
0.1
YFI
117,546
DOT
1
YFI
1.175,461
DOT
2
YFI
2.350,922
DOT
3
YFI
3.526,383
DOT
5
YFI
5.877,305
DOT
10
YFI
11.754,611
DOT
20
YFI
23.509,221
DOT
25
YFI
29.386,527
DOT
50
YFI
58.773,054
DOT
100
YFI
117.546,107
DOT
250
YFI
293.865,269
DOT
500
YFI
587.730,537
DOT
1000
YFI
1.175.461,075
DOT
2500
YFI
2.938.652,687
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-YFI được tạo vào lúc 03:05:33 18/10/2024
Last Updated at 03:05:33 18/10/2024 UTC